Câu đơn – Simple Sentence
Một câu đơn (simple sentece) trong tiếng Anh là một câu gồm có một chủ ngữ (subjective), một động từ (verd) và có thể có một vị ngữ (objective) thể hiện đầy đủ ý nghĩa thông điệp của người nói, người viết.
Hãy xem một số ví dụ sau:
– Ví dụ 1: I study English..
Trong câu này, chủ ngữ là đại từ nhân xưng “I”, động từ “study” và vị ngữ trong câu là “English”.
Tôi học tiếng Anh
– Ví dụ 2: They went to the supermarket yesterday..
Trong câu này, chủ ngữ là đại từ nhân xưng “They”, động từ “went to (go)” và vị ngữ trong câu là cụm từ “the suppermarket yesterday”.
Họ đã đi đến siêu thị ngày hôm qua
– Ví dụ 3: Hùng and Bảo are playing tennis..
Trong câu này, chủ ngữ là hai danh từ riêng tên người “Hùng and Bảo”, động từ “are playing” và vị ngữ trong câu là cụm từ “tennis”.
Hùng và Bảo đang chơi quần vợt
– Ví dụ 4: My brother ate a sandwich and drank beer..
Trong câu này, chủ ngữ là cụm danh từ chỉ người “My brother”, động từ “ate (eat)” và vị ngữ trong câu là cụm từ “a sandwich and drank beer”.
Anh tôi đã ăn một cái sandwich và uống bia
Câu ghép – Compound Sentences
Một câu ghép (compound senteces) trong tiếng Anh là một câu gồm có 2 mệnh đề chính, nối nhau bằng bằng các liên từ (conjunction: for, and, nor, but, or, yet, so) và phải có dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy phía trước liên từ. Khi các mệnh đề chính quá ngắn, bạn có thể bỏ qua việc sử dụng dấu câu.
Hãy
– Ví dụ 1: I will buy the red car, or I will lease the blue one
Trong câu này, chúng ta có hai mệnh đề độc lập “I will buy the red car” và “I will lease the blue one.”, nối với nhau bằng liên từ “or”. Trong câu này nếu tách riêng từng mệnh đề thì mỗi mệnh đề vẫn cung cấp đầy đủ nghĩa của lời nói. Bạn xem thêm về cụm từ và mệnh đề ở đây.
Tôi sẽ mua chiếc xe ô tô màu đỏ, hoặc tôi sẽ thuê chiếc xe màu xanh nước biển.
– Ví dụ 2: We got there early, and we got really good seats..
Trong câu này, chúng ta có hai mệnh đề độc lập “We got there early.” và “We got really good seats.”, nối với nhau bằng liên từ “and”. Trong câu này nếu tách riêng từng mệnh đề thì mỗi mệnh đề vẫn cung cấp đầy đủ nghĩa của lời nói.
Chúng tôi đã đến đó sớm, và chúng tôi thật sự đã có những chỗ ngồi tốt.
– Ví dụ 3: Everyone was busy, so I went to the movie alone..
Trong câu này, chúng ta có hai mệnh đề độc lập “Everyone was busy.” và “I went to the movie alone.”, nối với nhau bằng liên từ “so”. Trong câu này nếu tách riêng từng mệnh đề thì mỗi mệnh đề vẫn cung cấp đầy đủ nghĩa của lời nói.
Mọi người đã bận rộn, nên tôi đã đi xem phim một mình.
Câu phức – Complex Sentences
Một câu phức (complex sentece) trong tiếng Anh là một câu gồm có một mệnh đề chính (independent clause) và 1 hay nhiều mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Hai mệnh đề thường được nối với nhau bởi dấu phẩy hoặc các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions)
Một số liên từ phụ thuộc thường dùng:
– After, although, as, as if, as long as, as much as, as soon as, as though.
– Because, before.
– Even if, even though, if.
– In order to,in case, once.
– Since,so that, that, though.
– Unless, until, when, whenever, whereas, where, wherever,while.
Hãy xem một số ví dụ sau:
– Ví dụ 1: I was snippy with him because I was running late for work.
Trong câu này, chúng ta có hai mệnh đề, một mệnh đề độc lập “I was snippy with him” và một mệnh đề phụ thuộc “I was running late for work.”, nối với nhau bằng liên từ phụ thuộc “because”. Trong câu này nếu tách riêng từng mệnh đề thì mỗi mệnh đề vẫn cung cấp đầy đủ nghĩa của lời nói, tuy nhiên mệnh đề phục thuộc “I was running late for work.” đã giúp cho người nói làm rõ hơn lý do tại sao “was snippy with him”.
Tôi đã lén lút (né tránh) anh ấy vì tôi đã đang chạy đi làm vì muộn.
Bạn xem thêm về cụm từ và mệnh đề ở đây.
Kết luận
Trong bài này mình đã giới thiệu với các bạn về câu đơn (simple sentences), câu ghép (compound sentences) và câu phức (complex sentences), bài này có liên hệ với những nội dung trong bài Cụm từ và mệnh đề mà mình đã giới thiệu trước đây. Hiểu và nắm rõ được các loại câu (sentences) trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin và làm chủ được câu chuyện và bài viết của mình, tránh tình trạng thiếu ý hoặc dư thừa.
Trong bài này, mình cũng đã ôn lại cho các bạn những đơn vị cơ bản trong một ngôn ngữ như danh từ, động từ, trạng từ, tính từ.
Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết của mình.
Recent Comments